Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 2249 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thần quyền thần sạ thần sắc thần tình
thần tốc thần thánh thần thông thần thoại
thần tượng thầu thầu dầu thầu khoán
thầy thầy bói thầy chùa thầy dòng
thầy giáo thầy ký thầy phán thầy pháp
thầy thuốc thầy tu thầy tướng thẩm
thẩm định thẩm mỹ thẩm mỹ học thẩm phán
thẩm quyền thẩm vấn thẩn thơ thẫm
thậm chí thận thận trọng thập ác
thập cẩm thập kỷ thập phân thập phương
thập tự thập toàn thật thật thà
thắc mắc thắc thỏm thắm thắng
thắng cảnh thắng lợi thắng thế thắng trận
thắp thắt thắt cổ thắt chặt
thắt lưng thằn lằn thằng bờm thằng cha
thẳm thẳng thẳng đứng thẳng cánh
thẳng góc thẳng giấc thẳng tay thẳng thắn
thẳng thừng thặng dư thẹn thẹn mặt
thẹn thùng thẹo thẹp thẻ
thẻ bài thế thế cục thế gian
thế giới thế giới quan thế hệ thế kỷ
thế lực thế nào thế phẩm thế sự
thế tục thế tộc thế thái thế thì
thế vận hội thế ước thếp thết
thở thở dài thề thề bồi
thề nguyền thềm thều thào thọ
thọc thọt thỏ thỏ thẻ
thỏa thỏa đáng thỏa chí thỏa hiệp
thỏa lòng thỏa mãn thỏa thích thỏa thuận
thỏi thờ thờ ơ Thời Đại Hùng Vương

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.